Có 2 kết quả:
从业人员 cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 從業人員 cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employee
(2) person employed in a trade or profession
(2) person employed in a trade or profession
Bình luận 0
cóng yè rén yuán ㄘㄨㄥˊ ㄜˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employee
(2) person employed in a trade or profession
(2) person employed in a trade or profession
Bình luận 0